Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octingentenary

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác octocentenary

,˜ktousen'tenj”l
danh từ
Lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Octipara

    sinh tám lần,
  • October

    / ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng...
  • Octobrist

    / ɔk´toubrist /, Tính từ: (thuộc) phái tháng mười ( nga), Danh từ:...
  • Octocentenary

    / ¸ɔktousen´ti:nəri /,
  • Octode

    / ´ɔktoud /, Danh từ: Đèn tám cực, Toán & tin: đèn tám cực, octode,...
  • Octodecimo

    / ¸ɔktou´desimou /, Danh từ ( (viết tắt) 18 .mo): khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám,...
  • Octogenarian

    / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người...
  • Octogynous

    Tính từ: (thực vật) tám nhụy,
  • Octoid

    bánh răng côn,
  • Octolateral

    Tính từ: có tám bên,
  • Octonal

    Tính từ: cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm),
  • Octonarian

    / ¸ɔktə´nɛəriən /, tính từ, có tám âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ tám âm tiết,
  • Octonary

    / ´ɔktənəri /, tính từ, (như) octnal, danh từ, nhóm tám, Đoạn thơ tám câu,
  • Octonary signaling

    sự báo hiệu bát phân,
  • Octonocular

    Tính từ: có tám con mắt,
  • Octoped

    Danh từ: Động vật tám chân,
  • Octopetalous

    Tính từ: (thực vật) có tám cánh tràng,
  • Octoploid

    Tính từ: có tám đơn bội, Danh từ: (sinh vật) thể tám đơn bội,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top