Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-air monitor

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

màn hình thu từ không gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-analysis iron

    gang không hợp quy cách (khi phân tích),
  • Off-axis

    ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type...
  • Off-axis angle

    góc theo trục chính,
  • Off-axis power flux density

    công suất bề mặt ngoài trục,
  • Off-axis radiation level

    mức phát xạ ngoài trục,
  • Off-axis type reflector

    bộ phản xạ kiểu ngoài trục,
  • Off-balance financing

    sự tài trợ ngoài bảng tổng kết tài sản,
  • Off-beam interference

    giao thoa ngoài chùm tia,
  • Off-beat

    / ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ...
  • Off-black

    Tính từ: Đen nhờ nhờ,
  • Off-board

    ngoài tấm mạch,
  • Off-board market

    thị trường ngoài quây, thị trường ngoài sở giao dịch,
  • Off-book fund

    quỹ chi tiêu ngoài sổ sách, quỹ đen,
  • Off-boresight angle

    góc theo trục nhìn,
  • Off-bottom sediment test

    sự thử cặn cơ học,
  • Off-brand

    / ´ɔf¸brænd /, tính từ, không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn,
  • Off-broadway

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình...
  • Off-budget

    năm không lập ngân sách,
  • Off-cast

    Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi;...
  • Off-center

    sai trục, lệch tâm, sai trục, lệch tâm, lệch tâm, off-center load, tải trọng lệch tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top