Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-black

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đen nhờ nhờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-board

    ngoài tấm mạch,
  • Off-board market

    thị trường ngoài quây, thị trường ngoài sở giao dịch,
  • Off-book fund

    quỹ chi tiêu ngoài sổ sách, quỹ đen,
  • Off-boresight angle

    góc theo trục nhìn,
  • Off-bottom sediment test

    sự thử cặn cơ học,
  • Off-brand

    / ´ɔf¸brænd /, tính từ, không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn,
  • Off-broadway

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình...
  • Off-budget

    năm không lập ngân sách,
  • Off-cast

    Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi;...
  • Off-center

    sai trục, lệch tâm, sai trục, lệch tâm, lệch tâm, off-center load, tải trọng lệch tâm
  • Off-center collision

    va chạm không trực diện,
  • Off-center load

    tải trọng lệch tâm,
  • Off-centering

    sự lệch tâm, sự di chuyển khỏi tâm,
  • Off-centre

    / ´ɔ:f¸sentə /, Tính từ: lệch tâm, Kỹ thuật chung: lệch tâm,
  • Off-chance

    / ´ɔf¸tʃæns /, danh từ, khả năng vạn nhất xảy ra; điều hết sức ngẫu nhiên,
  • Off-circuit tap changer

    bộ đổi nối không tải, hộp chỉnh tỷ số,
  • Off-coast

    xa bờ biển, cách bờ biển,
  • Off-color

    Nghĩa chuyên ngành: biến màu, màu biến chất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Off-colour

    / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm...
  • Off-content

    không có nội dung, sự không đặc, sự rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top