Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-grade product

Nghe phát âm

Kinh tế

sản phẩm không phân loại
thứ phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off-grade size

    hạt bị loại, hạt không hợp cỡ,
  • Off-heat

    Danh từ: nhiệt loại bỏ; nhiệt thải, nhiệt bỏ đi, nhiệt thải, nhiệt thải,
  • Off-hour

    Danh từ: ( mỹ) thời gian không phải cao điểm,
  • Off-key

    / ´ɔf¸ki: /, tính từ, lạc điệu, phó từ, lệch lạc, không đúng, sing off-key, hát lạc điệu, his remarks were rather off-key, nhận...
  • Off-label store

    cửa hàng bán hàng không nhãn,
  • Off-land

    xa bờ,
  • Off-lap

    Danh từ: trầm tích biển do biển lùi,
  • Off-licence

    / ´ɔf¸laisəns /, Danh từ: môn bài bán rượu chai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không...
  • Off-limits

    / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa:...
  • Off-line

    / ´ɔf¸lain /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt động ngoại tuyến, hoạt động độc lập (máy...
  • Off-line Operating Simulator (OOS)

    bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyến,
  • Off-line cipher

    mã ngoại tuyến,
  • Off-line control

    điều khiển ngoại tuyến, sự điều khiển ngoại tuyến,
  • Off-line diagnostic program

    chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến,
  • Off-line edit

    soạn thảo ngoại tuyến,
  • Off-line editing

    sự soạn thảo ngoại tuyến,
  • Off-line equipment

    thiết bị ngoại tuyến,
  • Off-line file

    tệp ngoại tuyến,
  • Off-line meeting

    họp ngoại tuyến,
  • Off-line mode

    chế độ độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top