Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-line

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔf¸lain/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động ngoại tuyến, hoạt động độc lập (máy tính)
an off-line process
một quá trình xử lý ngoại vi

Chuyên ngành

Toán & tin

ngoại tuyến

Giải thích VN: Không ghép nối trực tiếp với một máy tính; ví dụ, một thiết bị không được nối với máy PC của bạn là một thiết bị ngoại tuyến, hoặc đã được chuyển sang chế độ ngoại tuyến. Trong truyền thông dữ liệu, ngoại tuyến có nghĩa là không được nối ghép với các máy tính khác; ví dụ một trạm công tác đã bị cắt rời khỏi mạng cục bộ, tạm thời hãy vĩnh viễn thì được gọi là ngoại tuyến.

off-line diagnostic program
chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
off-line edit
soạn thảo ngoại tuyến
off-line meeting
họp ngoại tuyến
off-line operation
thao tác ngoại tuyến
off-line processing
sự xử lý ngoại tuyến
off-line storage
bộ lưu trữ ngoại tuyến
off-line storage
bộ nhớ ngoại tuyến
off-line system
hệ thống ngoại tuyến
off-line world
thế giới ngoại tuyến

Xây dựng

dựng nháp
dựng phim ngoài tuyến

Kỹ thuật chung

hoạt động ngoại tuyến

Giải thích EN: 1. of or relating to a work process that takes place off the main assembly line.of or relating to a work process that takes place off the main assembly line. 2. of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation.of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation. .Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính. 2. thuộc về hoặc có liên quan tới thiết bị liên lạc điện tử không hoạt động trong khoảng "thời gian thực".

khoan trệch hướng

Giải thích EN: Of or relating to a borehole or other linear excavation that has deviated from the intended path. Also, off line, offline.Giải thích VN: Liên quan tới một lỗ khoan hay các khai quật mà bị trệch hướng khỏi hướng có ý định .

không phụ thuộc
gián tiếp
Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
off-line support
nguồn cung cấp gián tiếp

Kinh tế

hoạt động ngoài
ngoại tuyến
thoát tuyến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top