Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-stage

Mục lục

/´ɔf¸steidʒ/

Thông dụng

Danh từ
Phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
Hong Dao is off-stage
Hồng Đào ở đằng sau sân khấu
Tính từ & phó từ
Ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
an off-stage whisper
tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu
to go off-stage
đi về phía đằng sau sân khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top