Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off transistor

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tranzito ngắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Off year

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm, năm không có bầu cử...
  • Offal

    / ´ɔfl /, Danh từ: Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, ( số nhiều)...
  • Offal chill room

    buồng làm lạnh các sản phẩm,
  • Offal cooler

    phòng lạnh sản xuất phụ,
  • Offal cooler rack

    dàn làm lạnh lòng,
  • Offal fish

    cá không làm thực phẩm được, cá loại kém,
  • Offal freezer (froster)

    máy kết đông (thịt) phụ phẩm,
  • Offal tree

    giàn để sản phẩm canh,
  • Offal truck

    xe chở sản phẩm canh,
  • Offal washing drum

    tang rửa thịt,
  • Offcial project report

    báo cáo dự án chính thức,
  • Offcut

    / ´ɔf¸kʌt /, Kỹ thuật chung: phần cắt bỏ,
  • Offence

    / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn...
  • Offenceless

    Tính từ: vô tội, không có lỗi, không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng,
  • Offend

    bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm,...
  • Offendedly

    Phó từ: xúc phạm,
  • Offender

    / ə´fendə /, Danh từ: người phạm tội, người phạm lỗi, người có tội, người có lỗi,
  • Offending

    / ə´fendiη /, danh từ, sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự...
  • Offending team

    đội phạm lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top