Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offal

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔfl/

Thông dụng

Danh từ

Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
Rác rưởi
Cá rẻ tiền
( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
Những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
Thịt thối rữa; thú vật chết thối
( định ngữ) tồi, loại kém
offal milk
sữa loại tồi
offal wheat
lúa mì loại kém
nội tạng của động vật(tim, gan..)

Chuyên ngành

Kinh tế

bổi
cám
phế phẩm nghiền
tấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carrion , debris , garbage , junk , leaving , refuse , remains , rubbish , trash , waste

Xem thêm các từ khác

  • Offal chill room

    buồng làm lạnh các sản phẩm,
  • Offal cooler

    phòng lạnh sản xuất phụ,
  • Offal cooler rack

    dàn làm lạnh lòng,
  • Offal fish

    cá không làm thực phẩm được, cá loại kém,
  • Offal freezer (froster)

    máy kết đông (thịt) phụ phẩm,
  • Offal tree

    giàn để sản phẩm canh,
  • Offal truck

    xe chở sản phẩm canh,
  • Offal washing drum

    tang rửa thịt,
  • Offcial project report

    báo cáo dự án chính thức,
  • Offcut

    / ´ɔf¸kʌt /, Kỹ thuật chung: phần cắt bỏ,
  • Offence

    / ə'fens /, Danh từ: sự vi phạm, sự phạm tội, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn...
  • Offenceless

    Tính từ: vô tội, không có lỗi, không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng,
  • Offend

    bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm,...
  • Offendedly

    Phó từ: xúc phạm,
  • Offender

    / ə´fendə /, Danh từ: người phạm tội, người phạm lỗi, người có tội, người có lỗi,
  • Offending

    / ə´fendiη /, danh từ, sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự...
  • Offending team

    đội phạm lỗi,
  • Offense

    / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top