Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Offshore

Mục lục

/'ɔ:fʃɔ:/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Xa bờ biển, ở ngoài khơi
offshore fishing
đánh cá ngoài khơi
offshore oil-rig
giàn khoan dầu ngoài khơi
Thổi từ đất liền ra biển (gió)
offshore wind
gió thổi từ đất liền ra biển

Kỹ thuật chung

ngoài khơi
offshore floating terminal
cảng cuối nổi ngoài khơi
offshore terminal
trạm cuối ngoài khơi
ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top