Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terminal

/´tə:minəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng
terminal cancer
ung thư giai đoạn cuối
the terminal ward
khu người hấp hối
a terminal case
một ca vô phương cứu chữa
(thuộc) học kỳ, xảy ra ở mỗi học kỳ
terminal examinations
thi học kỳ
Ở vào cuối, chót, tận cùng
terminal station
ga cuối cùng
Vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
Ba tháng một lần, theo từng quý
by terminal payments
trả theo từng quý

Danh từ

Phần cuối, phần chót
(ngành đường sắt) ga chót, ga cuối cùng
Nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)
(điện học) cực, đầu (điểm nối trong một mạch điện)
(ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
Thiết bị đầu cuối (máy (thường) gồm một bàn phím và màn hình để liên lạc với bộ xử lý trung tâm trong hệ thống máy tính)
kho cảng (dầu khí)

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

điểm cuối, công đoạn cuối, cực, đầu dây, sự kết thúc, (adj) cuối, cuối cùng, kết thúc

điểm cuối, công đoạn cuối, cực, đầu dây, sự kết thúc, (adj) cuối, cuối cùng, kết thúc

Cơ khí & công trình

cọc bình điện
battery terminal plugs
nút đậy che cọc bình điện
đầu dây cót (đồng hồ)
điểm mút
vít tiếp xúc

Giao thông & vận tải

trạm đầu mối

Toán & tin

thiết bị cuối

Giải thích VN: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím và một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không có bộ xử lý trung tâm (CPU) và các ổ dĩa thì gọi là thiết bị cuối câm ( dumb terminal), và chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng ở xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì có một số mạch xử lý và, trong một số trường hợp, còn có cả ổ đĩa, cho nên bạn có thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau này.

computer terminal
thiết bị cuối máy tính
intelligent (asopposed to dumb) terminal
thiết bị cuối thông minh
portable terminal
thiết bị cuối di động
readout terminal
thiết bị cuối đọc
terminal emulation
mô phỏng thiết bị cuối
terminal identifier
định danh thiết bị cuối
terminal input
đầu vào thiết bị cuối
terminal screen
màn hình thiết bị cuối
terminal type
loại thiết bị cuối
trạm cuối

Xây dựng

bến (xe , tàu)
điểm ra vào
nhà ga
ga dồn toa
ga gối
ga hàng
trạm cuối cùng

Điện

đầu bắt dây
đầu booc
terminal box
ngăn đầu boóc
đầu cốt

Điện lạnh

đầu nối điền

Kỹ thuật chung

cái kẹp
cọc
cuối
ADMA terminal
đầu cuối AMRT
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống đầu cuối quản trị
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối
ADSL Terminal Unit (ATU)
Khối đầu cuối ADSL
aerial terminal
đầu nối cuối ăng ten
air terminal
ga đầu cuối hàng không
air terminal
ga hàng không đầu cuối
All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị chữ-số
alternative terminal connection methods
nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
Analogue Terminal and Access Project (ATA)
đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
Apple Terminal Services (ATS)
Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
application dedicated terminal
đầu cuối chuyên dụng
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
ASCII Block Terminal Services (ABTS)
các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
asynchronous terminal
đầu cuối không đồng bộ
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
ATS (administrativeTerminal System)
hệ thống quản trị đầu cuối
Automated Digital Terminal System (ADTS)
hệ thống đầu cuối số tự động
Automatic Terminal Recognition (ATR)
nhận biết đầu cuối tự động
baggage terminal
ga cuối hành lý
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cấp cơ sở
Basic Services Terminal (BST)
thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
block terminal
đầu cuối khối
block terminal
thiết bị đầu cuối khối
branch terminal
dầu cuối phân nhánh
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối bus
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
Central Office Terminal (COT)
đầu cuối tổng đài trung tâm
Central Terminal (CT)
thiết bị đầu cuối trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối trung tâm
character display terminal
đầu cuối hiển thị kí tự
Character Mode Terminal (CMT)
đầu cuối chế độ ký tự
character terminal
đầu cuối ký tự
Command Terminal Protocol (CTERM)
giao thức đầu cuối lệnh
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
computer terminal
thiết bị cuối máy tính
container terminal
trạm cuối bốc dỡ côngtennơ
control terminal (CT)
thiết bị đầu cuối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
đầu cuối khối điều khiển
conversational terminal system (CTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây
CT control terminal
thiết bị đầu cuối điều khiển
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
giao thức kết nối đầu cuối
CTS conversational terminal system
hệ thống đầu cuối hội thoại
data display terminal
đầu cuối video
data entry terminal
đầu cuối nhập dữ liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
data terminal
đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
data terminal equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối dữ liệu
data transmission terminal
đầu cuối truyền dữ liệu
DFT (distributedfunction terminal)
đầu cuối chức năng phân phối
dial-up terminal
đầu cuối chuyển mạch
dial-up terminal
đầu cuối quay số
Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Video Terminal (DVT)
đầu cuối video số
direct entry terminal
đầu cuối nhập trực tiếp
Direct User Access Terminal (DUAT)
đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
display terminal
đầu cuối hiện hình
display terminal
đầu cuối hiển thị
Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
đầu cuối chức năng phân tán
dumb terminal
trạm đầu cuối câm
dummy terminal input
nhập đầu cuối giả
Earth terminal
đài trạm cuối Trái đất
End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
mạch đầu cuối tổng đài
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài
Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
Extended Terminal Interface (ETI)
giao diện đầu cuối mở rộng
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối vô tuyến cố định
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
general purpose terminal
thiết bị đầu cuối vạn năng
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
group terminal option
tùy chọn đầu cuối nhóm
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
Host Digital Terminal (HDT)
đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
input terminal
thiết bị đầu cuối nhập
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
intelligent (asopposed to dumb) terminal
đầu cuối thông minh
intelligent (asopposed to dumb) terminal
thiết bị cuối thông minh
intelligent terminal
đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
interactive terminal
đầu cuối tương tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
ITF (interactiveterminal facility)
phương tiện đầu cuối tương tác
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị bàn phím
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal
đầu cuối thuê bao
line terminal-LT
đầu cuối đoạn dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
Local Access Terminal (LAT)
đầu cuối truy nhập nội hạt
Local User Terminal (LUT)
thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
vùng thiết bị đầu cuối logic
Logical Terminal Profile (LTP)
mô tả đầu cuối logic
Low Function Terminal (IBM) (LFT)
đầu cuối chức năng hoạt động thấp
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối logic
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối băng từ
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
man-machine terminal
đầu cuối người máy
Maritime Test Terminal (MTT)
đầu cuối đo thử hàng hải
master terminal
đầu cuối chính
master terminal
thiết bị đầu cuối chính
master terminal
trạm đầu cuối chính
matched terminal
đầu cuối thích ứng
mobile terminal
trạm đầu cuối di động
Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
Multi-terminal (MUT)
nhiều đầu cuối
Multimedia Terminal (MMT)
đầu cuối đa phương tiện
Multimedia Terminal and Applications (MTA)
thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
multiple access terminal
đầu cuối nhiều lối vào
multiple terminal access (MTA)
đa truy cập thiết bị đầu cuối
Multiple Terminal Access (MTA)
truy nhập đa đầu cuối
multiplex terminal
đầu cuối ghép kênh
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplexor terminal unit
thiết bị đầu cuối dồn kênh
multipurpose terminal'
cảng cuối nhiều chức năng
NASA Ground Terminal (NSGT)
đầu cuối mặt đất của NASA
Network control Terminal (NCT)
đầu cuối điều khiển mạng
network terminal
trạm đầu cuối mạng
Network Terminal Number (NTN)
mã số đầu cuối mạng
network terminal unit
thiết bị đầu cuối mạng
Network Virtual terminal (NVT)
đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual Terminal Service (NVTS)
dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
các tính năng đầu cuối không cơ bản
non-terminal
không đầu cuối
Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
đầu cuối ảo Novell (Novell)
NVT (networkvirtual terminal)
thiết bị đầu cuối ảo của mạng
offshore floating terminal
cảng cuối nổi ngoài khơi
offshore terminal
trạm cuối ngoài khơi
Optical Line Terminal (OLT)
đầu cuối đường dây quang
packet mode terminal
đầu cuối chế độ gói tin
Packet Mode Terminal (PMT)
đầu cuối chế độ gói
passenger terminal
ga hành khách đầu cuối
PAT (publicaccess terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
Pay Terminal System (PTS)
hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo cố định
Personal Entry Terminal (PET)
đầu cuối nhập cá nhân
point of sale terminal (posterminal)
đầu cuối POS
point of sale terminal (posterminal]])
điểm đầu cuối trả tiền
portable data terminal
đầu cuối dữ liệu xách tay
Portable radio Terminal (PT)
đầu cuối vô tuyến xách tay
portable terminal
thiết bị cuối di động
printer terminal
thiết bị đầu cuối in
PTERM (physicalterminal)
thiết bị đầu cuối vật lý
public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số vô tuyến
Radio Terminal Function (RTF)
chức năng đầu cuối vô tuyến
readout terminal
thiết bị cuối đọc
Receive And Send Terminal (RAST)
đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fibreoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
Receive Only Terminal (ROT)
đầu cuối chỉ thu
receiving terminal
đầu cuối thu
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhận
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuẩn
regional transmit terminal
đài trạm cuối phát thanh vùng
remote batch terminal
đầu cuối (xử lý) lô từ xa
remote communications terminal
đầu cuối liên lạc từ xa
remote communications terminal
đầu cuối truyền thông từ xa
Remote Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số đầu xa
remote terminal
đầu cuối ở xa
remote terminal
thiết bị đầu cuối từ xa
Remote Terminal (RT)
thiết bị đầu cuối ở xa
Remote Terminal Access Method (RTAM)
phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
Remote Terminal Emulation (RTE)
mô phỏng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối ở xa
Remote Terminal Identification (RTI)
nhận dạng đầu cuối từ xa
retail terminal
trạm đầu cuối bán lẻ
ring terminal (connector)
đầu cuối vòng
river terminal
bến sông (xuất phát hoặc cuối)
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh
satellite terminal
đầu cuối vệ tinh
Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
Secure terminal Equipment (STE)
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối an toàn
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ gửi
Set Top Terminal (STT)
đầu cuối đặt trên nắp
shared terminal
đài cuối cùng chia sẻ
shared terminal
trạm cuối cùng chia sẻ
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu
Signalling Terminal Allocation (STA)
phân bố đầu cuối báo hiệu
Signalling terminal Equipment (STE)
thiết bị kết cuối báo hiệu
SNA terminal
đầu cuối SNA
soft copy terminal
đầu cuối bản sao mềm
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
TAC (terminalaccess controller)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
TAF (terminalaccess facility)
chương trình truy cập đầu cuối
tanker terminal
cảng cuối tàu chở dầu
TCAS (terminalcontrol address)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
TCF (terminalconfiguration facility)
chương trình cấu hình đầu cuối
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
TCU (terminalcontrol unit)
bộ điều khiển đầu cuối
TDMA terminal
đầu cuối TDMA (vô tuyến vũ trụ)
telecommunication terminal
đầu cuối viễn thông
Telematic Terminal (TLM-TER)
thiết bị đầu cuối viễn tin
telephone terminal
đầu cuối điện thoại
terminal access controller (TAC)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
Terminal Access Controller (TAC)
bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
terminal access facility (TAF)
chương trình truy cập đầu cuối
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện truy nhập đầu cuối
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
terminal adapter
bộ điều hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adapter
bộ tương hợp đầu cuối
Terminal Adapter (ISDN) (TA)
Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
terminal adaptor
bộ thích ứng đầu cuối
terminal address card
cạc địa chỉ đầu cuối
terminal address card
thẻ địa chỉ đầu cuối
terminal anchor block (TAB)
khối neo thiết bị đầu cuối
terminal area
khu vực ga đầu cuối
terminal area
miền đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Balance Return Loss (TBRL)
suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
terminal block
khối đầu cuối
terminal block
khối thiết bị đầu cuối
terminal board
bảng đầu cuối
terminal bond
liên kết cuối
terminal box
hộp đầu cuối
terminal buffer
bộ đệm đầu cuối
terminal cofriguration facility (TCF)
thiết bị định cấu hình đầu cuối
terminal column
cột cuối cùng
terminal completion
thành phần đầu cuối
terminal component
thành phần đầu cuối
terminal compression temperature
nhiệt độ cuối tầm (quá trình) nén
terminal compression temperature
nhiệt độ cuối tầm nén
terminal computer
máy tính đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal control
điều chỉnh cuối cùng
terminal control
điều khiển đầu cuối
terminal control
sự điều khiển đầu cuối
terminal control address space (TCAS)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bảng điều khiển đầu cuối
terminal control unit (TCD)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal controller
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Controller (TC)
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao ghép đầu cuối có trọng số
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
terminal decision
quyết định cuối
terminal diagram
sơ đồ mạch cuối
terminal discharge temperature
nhiệt độ cuối quá trình đẩy
Terminal Display Editor (TDE)
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
Terminal Electrical Noise (TEN)
tạp âm điện đầu cuối
terminal emulation
mô phỏng thiết bị cuối
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
terminal entry
nhập từ đầu cuối
terminal equipment
đầu cuối
terminal equipment
thiết bị cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
terminal exchange
tổng đài đầu cuối
terminal expense
chi phí cuối cùng
terminal extension
phần mở rộng đầu cuối
terminal filament
sợi cuối
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
Terminal Group Controller (TGC)
bộ điều khiển nhóm đầu cuối
terminal guidance
sự hướng dẫn cuối cùng
Terminal Identification (TID)
nhận dạng đầu cuối
terminal identifier
định danh thiết bị cuối
terminal identify
mã định danh đầu cuối
terminal input
đầu vào thiết bị cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối
terminal interface
giao diện tiếp đầu cuối
terminal interface
mút giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Package/Processor (TIP)
gói/Bộ xử lý giao diện đầu cuối
Terminal International Centre (TIC)
trung tâm quốc tế đầu cuối
Terminal Interoperability Group (TIG)
nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
terminal job
job đầu cuối
terminal keyboard
bàn phím đầu cuối
terminal load
tải đầu cuối
terminal location
vị trí đầu cuối
terminal log
bản ghi chép đầu cuối
terminal log
nhật ký đầu cuối
Terminal Management (TM)
quản lý đầu cuối
terminal mode
chế độ đầu cuối
terminal moraine
băng tích cuối (sông băng)
Terminal Multiplexer (TM)
bộ ghép kênh đầu cuối
terminal network
mạng thiết bị đầu cuối
terminal node
nút cuối
terminal node
nút đầu cuối
terminal node
nút đầu cuối (của cây)
Terminal Node Connector/Controller (TNC)
đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
terminal panel
bảng đầu cuối
terminal pneumonia
viêm phổi giãn cuối
terminal port
cổng thiết bị đầu cuối
terminal port (ofa node)
cửa đầu cuối (của nút mạng)
Terminal Portability (TP)
tính di động đầu cuối
terminal printer
máy in đầu cuối
terminal processor
bộ xử lý đầu cuối
terminal range system
hệ thống ở công đoạn cuối
Terminal Ready (TR)
đầu cuối sẵn sàng
terminal reamer
dao khoét đầu cuối
terminal reheat system
hệ làm nóng lại lần cuối
terminal repeater
bộ chuyển tiếp đầu cuối
terminal residue
cặn cuối
terminal room
phòng thiết bị đầu cuối
terminal screen
màn hình đầu cuối
terminal screen
màn hình thiết bị cuối
terminal security
an toàn đầu cuối
terminal server
bộ phục vụ đầu cuối
terminal server
máy chủ đầu cuối
terminal share
sự tách đầu cuối
terminal side (ofan angle)
cạnh cuối (của một góc)
terminal side (ofangle)
cạnh cuối (của một góc)
terminal speed
tốc độ cuối
terminal state
trạng thái cuối
terminal station
ga cuối
terminal station
trạm đầu cuối
terminal symbol
ký hiệu đầu cuối
terminal table
bảng đầu cuối
terminal table
bảng thiết bị đầu cuối
terminal tower
cột cuối
terminal tower
cột cuối (ở đường dây)
terminal tower
cột tháp đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện giao tác đầu cuối
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
terminal transmitter
máy phát đầu cuối
terminal type
loại thiết bị cuối
Terminal Under Test (TUT)
đầu cuối đang đo thử
terminal underground station
ga xe điện ngầm cuối
terminal unit
đơn vị cuối cùng
terminal unit
thiết bị cuối (máy tính điện tử)
terminal unit
thiết bị đầu cuối
terminal user
người dùng đầu cuối
terminal user
user đầu cuối
terminal velocity
tốc độ đầu cuối
terminal velocity
vận tốc cuối
terminal voltage
điện áp đầu cuối
Terminal-Aggregator Communication (TAC)
truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
terminal-based conformity
sự tuân theo đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
test terminal
đầu cuối kiểm tra
test terminal
đầu cuối thử
test terminal
đầu cuối thử nghiệm
test terminal (TT)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transportable earth terminal
đài trạm cuối dời chỗ được
TT (testterminal)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao dịch đầu cuối
Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
kết cuối có độ mở siêu nhỏ
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối tự động
user terminal
đầu cuối người dùng
variable speed terminal
đầu cuối tốc độ biến thiên
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối màn hình
very small aperture terminal (VSAT)
đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
Very Small Aperture Terminal (VSAT)
thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video terminal
đầu cuối video
video terminal
thiết bị đầu cuối video
virtual terminal
thiết bị đầu cuối ảo
Virtual Terminal (ISO) (VT)
Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
virtual terminal data
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data (VTD)
dữ liệu đầu cuối ảo
Virtual Terminal Environment (VTE)
môi trường kết cuối ảo
virtual terminal manager (VTM)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
Virtual Terminal Protocol (ISO) (VTP)
Giao thức kết cuối ảo (ISO)
virtual terminal subsystem
hệ thống con đầu cuối ảo
visual display terminal (VDT)
đầu cuối màn hình
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối có hiển thị
VTD (virtualterminal data)
dữ liệu đầu cuối ảo
VTM (virtualterminal manager)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối cá nhân vô tuyến
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
đầu cực
đầu cuối

Giải thích VN: Một loại thiết bị vào/ra, bao gồm một bàn phím và một màn hình, được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiều người dùng. Thiết bị cuối không có bộ xử lý trung tâm (CPU) và các ổ dĩa thì gọi là thiết bị cuối câm ( dumb terminal), và chỉ hạn chế trong việc tương tác với một máy tính nhiều người dùng ở xa. Ngược lại, một thiết bị cuối thông minh thì có một số mạch xử lý và, trong một số trường hợp, còn có cả ổ đĩa, cho nên bạn có thể tải xuống các thông tin rồi sẽ cho hiển thị chúng sau này.

ADMA terminal
đầu cuối AMRT
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống đầu cuối quản trị
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối
ADSL Terminal Unit (ATU)
Khối đầu cuối ADSL
air terminal
ga đầu cuối hàng không
air terminal
ga hàng không đầu cuối
All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị chữ-số
alternative terminal connection methods
nhiều kiểu nối liền các đầu cuối
Analogue Terminal and Access Project (ATA)
đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
Apple Terminal Services (ATS)
Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
application dedicated terminal
đầu cuối chuyên dụng
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
ASCII Block Terminal Services (ABTS)
các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
asynchronous terminal
đầu cuối không đồng bộ
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
ATS (administrativeTerminal System)
hệ thống quản trị đầu cuối
Automated Digital Terminal System (ADTS)
hệ thống đầu cuối số tự động
Automatic Terminal Recognition (ATR)
nhận biết đầu cuối tự động
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cấp cơ sở
Basic Services Terminal (BST)
thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
block terminal
đầu cuối khối
block terminal
thiết bị đầu cuối khối
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN) (B-TA)
Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
Bus Terminal Unit (BTU)
khối đầu cuối bus
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
Central Office Terminal (COT)
đầu cuối tổng đài trung tâm
Central Terminal (CT)
thiết bị đầu cuối trung tâm
Central terminal Unit (CTU)
khối đầu cuối trung tâm
character display terminal
đầu cuối hiển thị kí tự
Character Mode Terminal (CMT)
đầu cuối chế độ ký tự
character terminal
đầu cuối ký tự
Command Terminal Protocol (CTERM)
giao thức đầu cuối lệnh
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
control terminal (CT)
thiết bị đầu cuối điều khiển
Control Unit Terminal (CUT)
đầu cuối khối điều khiển
conversational terminal system (CTS)
hệ thống đầu cuối hội thoại
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây
CT control terminal
thiết bị đầu cuối điều khiển
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối sóng mang
CTERM (CommunicationsTerminal Protocol)
giao thức kết nối đầu cuối
CTS conversational terminal system
hệ thống đầu cuối hội thoại
data display terminal
đầu cuối video
data entry terminal
đầu cuối nhập dữ liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
data terminal
đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
data terminal equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối dữ liệu
data transmission terminal
đầu cuối truyền dữ liệu
DFT (distributedfunction terminal)
đầu cuối chức năng phân phối
dial-up terminal
đầu cuối chuyển mạch
dial-up terminal
đầu cuối quay số
Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
Digital Terminal Line Unit (DTLU)
khối đầu cuối đường dây số
Digital Video Terminal (DVT)
đầu cuối video số
direct entry terminal
đầu cuối nhập trực tiếp
Direct User Access Terminal (DUAT)
đầu cuối người dùng trực tiếp truy nhập
display terminal
đầu cuối hiện hình
display terminal
đầu cuối hiển thị
Distributed Function Terminal (SNA) (DFT)
đầu cuối chức năng phân tán
dumb terminal
trạm đầu cuối câm
dummy terminal input
nhập đầu cuối giả
End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
mạch đầu cuối tổng đài
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài
Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo
Extended Terminal Interface (ETI)
giao diện đầu cuối mở rộng
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Fixed radio Terminal (FT)
đầu cuối vô tuyến cố định
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
general purpose terminal
thiết bị đầu cuối vạn năng
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
group terminal option
tùy chọn đầu cuối nhóm
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
Host Digital Terminal (HDT)
đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
input terminal
thiết bị đầu cuối nhập
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
intelligent (asopposed to dumb) terminal
đầu cuối thông minh
intelligent terminal
đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
interactive terminal
đầu cuối tương tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
ITF (interactiveterminal facility)
phương tiện đầu cuối tương tác
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị bàn phím
line terminal
đầu cuối đường dây
line terminal
đầu cuối thuê bao
line terminal-LT
đầu cuối đoạn dây
line terminal-LT
đầu cuối đường dây
Local Access Terminal (LAT)
đầu cuối truy nhập nội hạt
Local User Terminal (LUT)
thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
vùng thiết bị đầu cuối logic
Logical Terminal Profile (LTP)
mô tả đầu cuối logic
Low Function Terminal (IBM) (LFT)
đầu cuối chức năng hoạt động thấp
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối logic
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối băng từ
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
man-machine terminal
đầu cuối người máy
Maritime Test Terminal (MTT)
đầu cuối đo thử hàng hải
master terminal
đầu cuối chính
master terminal
thiết bị đầu cuối chính
master terminal
trạm đầu cuối chính
matched terminal
đầu cuối thích ứng
mobile terminal
trạm đầu cuối di động
Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức
Multi-terminal (MUT)
nhiều đầu cuối
Multimedia Terminal (MMT)
đầu cuối đa phương tiện
Multimedia Terminal and Applications (MTA)
thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
multiple access terminal
đầu cuối nhiều lối vào
multiple terminal access (MTA)
đa truy cập thiết bị đầu cuối
Multiple Terminal Access (MTA)
truy nhập đa đầu cuối
multiplex terminal
đầu cuối ghép kênh
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplexor terminal unit
thiết bị đầu cuối dồn kênh
NASA Ground Terminal (NSGT)
đầu cuối mặt đất của NASA
Network control Terminal (NCT)
đầu cuối điều khiển mạng
network terminal
trạm đầu cuối mạng
Network Terminal Number (NTN)
mã số đầu cuối mạng
network terminal unit
thiết bị đầu cuối mạng
Network Virtual terminal (NVT)
đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual Terminal Service (NVTS)
dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
các tính năng đầu cuối không cơ bản
non-terminal
không đầu cuối
Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)
đầu cuối ảo Novell (Novell)
NVT (networkvirtual terminal)
thiết bị đầu cuối ảo của mạng
Optical Line Terminal (OLT)
đầu cuối đường dây quang
packet mode terminal
đầu cuối chế độ gói tin
Packet Mode Terminal (PMT)
đầu cuối chế độ gói
passenger terminal
ga hành khách đầu cuối
PAT (publicaccess terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
Pay Terminal System (PTS)
hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo cố định
Personal Entry Terminal (PET)
đầu cuối nhập cá nhân
point of sale terminal (posterminal)
đầu cuối POS
point of sale terminal (posterminal)
điểm đầu cuối trả tiền
portable data terminal
đầu cuối dữ liệu xách tay
Portable radio Terminal (PT)
đầu cuối vô tuyến xách tay
printer terminal
thiết bị đầu cuối in
PTERM (physicalterminal)
thiết bị đầu cuối vật lý
public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
Radio Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số vô tuyến
Radio Terminal Function (RTF)
chức năng đầu cuối vô tuyến
Receive And Send Terminal (RAST)
đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
receive fiberoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
receive fibreoptic terminal device
thiết bị thu đầu cuối sợi quang
Receive Only Terminal (ROT)
đầu cuối chỉ thu
receiving terminal
đầu cuối thu
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhận
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuẩn
remote batch terminal
đầu cuối (xử lý) lô từ xa
remote communications terminal
đầu cuối liên lạc từ xa
remote communications terminal
đầu cuối truyền thông từ xa
Remote Digital Terminal (RDT)
đầu cuối số đầu xa
remote terminal
đầu cuối ở xa
remote terminal
thiết bị đầu cuối từ xa
Remote Terminal (RT)
thiết bị đầu cuối ở xa
Remote Terminal Access Method (RTAM)
phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
Remote Terminal Emulation (RTE)
mô phỏng đầu cuối từ xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối ở xa
Remote Terminal Identification (RTI)
nhận dạng đầu cuối từ xa
retail terminal
trạm đầu cuối bán lẻ
ring terminal (connector)
đầu cuối vòng
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh
satellite terminal
đầu cuối vệ tinh
Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
đầu cuối mặt đất của TDRSS (Hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai
Secure terminal Equipment (STE)
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối an toàn
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ gửi
Set Top Terminal (STT)
đầu cuối đặt trên nắp
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu
Signalling Terminal Allocation (STA)
phân bố đầu cuối báo hiệu
SNA terminal
đầu cuối SNA
soft copy terminal
đầu cuối bản sao mềm
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
TAC (terminalaccess controller)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
TAF (terminalaccess facility)
chương trình truy cập đầu cuối
TCAS (terminalcontrol address)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
TCF (terminalconfiguration facility)
chương trình cấu hình đầu cuối
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
TCU (terminalcontrol unit)
bộ điều khiển đầu cuối
TDMA terminal
đầu cuối TDMA (vô tuyến vũ trụ)
telecommunication terminal
đầu cuối viễn thông
Telematic Terminal (TLM-TER)
thiết bị đầu cuối viễn tin
telephone terminal
đầu cuối điện thoại
terminal access controller (TAC)
bộ điều khiển truy cập đầu cuối
Terminal Access Controller (TAC)
bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
terminal access facility (TAF)
chương trình truy cập đầu cuối
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện truy nhập đầu cuối
Terminal Acquisition and Synchronization (TDMA) (TAS)
Thu nhận và động bộ hóa đầu cuối (TDMA)
terminal adapter
bộ điều hợp đầu cuối
terminal adapter
bộ thích ứng đầu cuối
terminal adapter
bộ tương hợp đầu cuối
Terminal Adapter (ISDN) (TA)
Bộ phối ghép đầu cuối (ISDN)
terminal adaptor
bộ thích ứng đầu cuối
terminal address card
cạc địa chỉ đầu cuối
terminal address card
thẻ địa chỉ đầu cuối
terminal anchor block (TAB)
khối neo thiết bị đầu cuối
terminal area
khu vực ga đầu cuối
terminal area
miền đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Balance Return Loss (TBRL)
suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối
terminal block
khối đầu cuối
terminal block
khối thiết bị đầu cuối
terminal board
bảng đầu cuối
terminal box
hộp đầu cuối
terminal buffer
bộ đệm đầu cuối
terminal cofriguration facility (TCF)
thiết bị định cấu hình đầu cuối
terminal completion
thành phần đầu cuối
terminal component
thành phần đầu cuối
terminal computer
máy tính đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal control
điều khiển đầu cuối
terminal control
sự điều khiển đầu cuối
terminal control address space (TCAS)
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bảng điều khiển đầu cuối
terminal control unit (TCD)
bộ điều khiển đầu cuối
terminal controller
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Controller (TC)
bộ điều khiển đầu cuối
Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
suy hao ghép đầu cuối có trọng số
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
Terminal Electrical Noise (TEN)
tạp âm điện đầu cuối
Terminal Emulation Link Network (TELNET)
mạng kết nối mô phỏng đầu cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
terminal entry
nhập từ đầu cuối
Terminal Equipment (TE)
thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
terminal exchange
tổng đài đầu cuối
terminal extension
phần mở rộng đầu cuối
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
Terminal Group Controller (TGC)
bộ điều khiển nhóm đầu cuối
Terminal Identification (TID)
nhận dạng đầu cuối
terminal identify
mã định danh đầu cuối
terminal interface
giao diện đầu cuối
terminal interface
giao diện tiếp đầu cuối
terminal interface
mút giao diện đầu cuối
Terminal Interface Equipment (TIE)
thiết bị giao diện đầu cuối
Terminal Interface Package/Processor (TIP)
gói/Bộ xử lý giao diện đầu cuối
Terminal International Centre (TIC)
trung tâm quốc tế đầu cuối
Terminal Interoperability Group (TIG)
nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối
terminal job
job đầu cuối
terminal keyboard
bàn phím đầu cuối
terminal load
tải đầu cuối
terminal location
vị trí đầu cuối
terminal log
bản ghi chép đầu cuối
terminal log
nhật ký đầu cuối
Terminal Management (TM)
quản lý đầu cuối
terminal mode
chế độ đầu cuối
Terminal Multiplexer (TM)
bộ ghép kênh đầu cuối
terminal network
mạng thiết bị đầu cuối
terminal node
nút đầu cuối
terminal node
nút đầu cuối (của cây)
Terminal Node Connector/Controller (TNC)
đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
Terminal Packet Assembler/Disassembler (BISYNC-BPAD) (TPAD)
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
terminal panel
bảng đầu cuối
terminal port
cổng thiết bị đầu cuối
terminal port (ofa node)
cửa đầu cuối (của nút mạng)
Terminal Portability (TP)
tính di động đầu cuối
terminal printer
máy in đầu cuối
terminal processor
bộ xử lý đầu cuối
Terminal Ready (TR)
đầu cuối sẵn sàng
terminal reamer
dao khoét đầu cuối
terminal repeater
bộ chuyển tiếp đầu cuối
terminal room
phòng thiết bị đầu cuối
terminal screen
màn hình đầu cuối
terminal security
an toàn đầu cuối
terminal server
bộ phục vụ đầu cuối
terminal server
máy chủ đầu cuối
terminal share
sự tách đầu cuối
terminal station
trạm đầu cuối
terminal symbol
ký hiệu đầu cuối
terminal table
bảng đầu cuối
terminal table
bảng thiết bị đầu cuối
terminal tower
cột tháp đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện giao tác đầu cuối
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
terminal transmitter
máy phát đầu cuối
Terminal Under Test (TUT)
đầu cuối đang đo thử
terminal unit
thiết bị đầu cuối
terminal user
người dùng đầu cuối
terminal user
user đầu cuối
terminal velocity
tốc độ đầu cuối
terminal voltage
điện áp đầu cuối
Terminal-Aggregator Communication (TAC)
truyền thông của bộ thu thập đầu cuối
terminal-based conformity
sự tuân theo đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
test terminal
đầu cuối kiểm tra
test terminal
đầu cuối thử
test terminal
đầu cuối thử nghiệm
test terminal (TT)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
TT (testterminal)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao dịch đầu cuối
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối tự động
user terminal
đầu cuối người dùng
variable speed terminal
đầu cuối tốc độ biến thiên
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị trực quan
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối màn hình
very small aperture terminal (VSAT)
đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
Very Small Aperture Terminal (VSAT)
thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video terminal
đầu cuối video
video terminal
thiết bị đầu cuối video
virtual terminal
thiết bị đầu cuối ảo
Virtual Terminal (ISO) (VT)
Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
virtual terminal data
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data (VTD)
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal manager (VTM)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
virtual terminal subsystem
hệ thống con đầu cuối ảo
visual display terminal (VDT)
đầu cuối màn hình
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối có hiển thị
VTD (virtualterminal data)
dữ liệu đầu cuối ảo
VTM (virtualterminal manager)
chương trình quản lý đầu cuối ảo
Wireless Personal Terminal (WPT)
đầu cuối cá nhân vô tuyến
Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
data terminal equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu cuối dữ liệu
portable data terminal
đầu cuối dữ liệu xách tay
đầu dây
đầu kẹp
đầu mút
đầu nối
đầu nối cuối
aerial terminal
đầu nối cuối ăng ten
đầu nối ra
điểm cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
điểm nối

Giải thích VN: Điểm nối dây điện. Đầu cực của máy điện hay thiết bị dùng điện.

cross connecting terminal
tập điểm nối chéo
cross connecting terminal
tập điểm nối tréo
neutral terminal
điểm nối ra trung hòa
terminal strip
dải điểm nối
điểm nút
ga cuối
baggage terminal
ga cuối hành lý
ga cụt
ga đầu mối
giới hạn

Giải thích EN: The terminating and often ornamental detail on a building, member, or object.

Giải thích VN: Điểm giới hạn và thường là chi tiết trang trí của một tòa nhà, một thành phần hoặc một vật thể.

terminal conditions
điều kiện giới hạn
terminal operations
hoạt động giới hạn
thiết bị đầu cuối

Giải thích VN: Là thiết bị, thường là màn hình và bàn phím, được dùng để liên lạc với máy tính.

All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
Analogue Terminal and Access Project (ATA)
đề án thiết bị đầu cuối và truy nhập tương tự
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối
Basic Services Terminal (BST)
thiết bị đầu cuối của các dịch vụ cơ bản
block terminal
thiết bị đầu cuối khối
Broadband Terminal Equipment (B-ISDN) (B-TE)
Thiết bị đầu cuối băng rộng (B-ISDN)
carrier terminal equipment (CTE)
thiết bị đầu cuối sóng mang
Central Terminal (CT)
thiết bị đầu cuối trung tâm
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
control terminal (CT)
thiết bị đầu cuối điều khiển
CT control terminal
thiết bị đầu cuối điều khiển
CTE (carrierterminal equipment)
thiết bị đầu cuối sóng mang
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
data terminal equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
Data Terminal Equipment (DTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Digital Terminal and Access Project (ETSI) (DTA)
Dự án truy nhập và thiết bị đầu cuối số (ETSI)
fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang
Frame Relay Terminal Equipment (FRTE)
Thiết bị đầu cuối của Frame Relay
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
general purpose terminal
thiết bị đầu cuối vạn năng
input terminal
thiết bị đầu cuối nhập
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối thông minh
Interactive Terminal Interface (ITI)
giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
Local User Terminal (LUT)
thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
vùng thiết bị đầu cuối logic
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối logic
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối băng từ
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng
master terminal
thiết bị đầu cuối chính
Multimedia Terminal and Applications (MTA)
thiết bị đầu cuối và các ứng dụng đa phương tiện
multiple terminal access (MTA)
đa truy cập thiết bị đầu cuối
multiplex terminal equipment
thiết bị đầu cuối ghép nối
multiplexor terminal unit
thiết bị đầu cuối dồn kênh
network terminal unit
thiết bị đầu cuối mạng
NVT (networkvirtual terminal)
thiết bị đầu cuối ảo của mạng
PAT (publicaccess terminal)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
printer terminal
thiết bị đầu cuối in
PTERM (physicalterminal)
thiết bị đầu cuối vật lý
public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung
Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
receiving terminal
thiết bị đầu cuối nhận
Reference Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối chuẩn
remote terminal
thiết bị đầu cuối từ xa
Remote Terminal (RT)
thiết bị đầu cuối ở xa
Remote Terminal Equipment (RTE)
thiết bị đầu cuối ở xa
Secure terminal Equipment (STE)
thiết bị đầu cuối an toàn
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu
Telematic Terminal (TLM-TER)
thiết bị đầu cuối viễn tin
terminal anchor block (TAB)
khối neo thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối
Terminal Attachment Working Group (TAWG)
nhóm công tác về gắn thiết bị đầu cuối
terminal block
khối thiết bị đầu cuối
Terminal Endpoint Identifier (LAPD) (TEI)
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Identifier (TEID)
mã nhận dạng thiết bị đầu cuối
terminal equipment subport (TESP)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
Terminal Equipment Type 1 (TE1)
thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN)
Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2)
thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)
terminal network
mạng thiết bị đầu cuối
terminal port
cổng thiết bị đầu cuối
terminal room
phòng thiết bị đầu cuối
terminal table
bảng thiết bị đầu cuối
TESP (terminalequipment subpart)
cổng phụ thiết bị đầu cuối
test terminal (TT)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
TT (testterminal)
thiết bị đầu cuối kiểm tra
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối tự động
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối màn hình
Very Small Aperture Terminal (VSAT)
thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video terminal
thiết bị đầu cuối video
virtual terminal
thiết bị đầu cuối ảo
Virtual Terminal (ISO) (VT)
Thiết bị đầu cuối ảo (ISO)
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối có hiển thị
vấu cáp

Kinh tế

ba tháng một lần
chót
terminal port
cảng chót
terminal port
cảng chốt
cực
cuối
air terminal
trạm cuối hàng không
automated sales terminal
trạm cuối bán hàng tự động
autoticketer terminal
đầu cuối phát vé tự động
container terminal
trạm cuối công-ten-nơ
grain terminal
điểm cuối mễ cốc
multipurpose terminal
trạm cuối đa dụng
onshore terminal
trạm cuối cùng trong nước
point of sale terminal
đầu cuối tính tiền
retail terminal
điểm cuối bán lẻ
terminal bonus
tiền bồi dưỡng cuối cùng
terminal bonus
tiền thưởng cuối kỳ
terminal charges
phí bốc dỡ (ở trạm cuối)
terminal charges
phí bốc dỡ ở trạm cuối
terminal device
đầu cuối
terminal device
thiết bị đầu cuối
terminal market
thị trường đầu cuối
terminal operator
người vận hành thiết bị đầu cuối
terminal operator
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán ..)
terminal operator
nhân viên thao tác đầu cuối (máy điện toán)
terminal printer
thiết bị in đầu cuối
terminal value
giá trị cuối
video display terminal
đầu cuối hiển thị
cuối, chót, tận cùng
ga chót
ga cuối
nhà chờ
nhà đón khách
tận cùng
theo từng quý
theo từng quý, định kỳ
thiết bị đầu cuối
terminal operator
người vận hành thiết bị đầu cuối
thiết bị đầu cuối (máy tính ...)
thiệt bị đầu cuối (máy tính...)
trạm cuối
air terminal
trạm cuối hàng không
automated sales terminal
trạm cuối bán hàng tự động
container terminal
trạm cuối công-ten-nơ
multipurpose terminal
trạm cuối đa dụng
onshore terminal
trạm cuối cùng trong nước
terminal charges
phí bốc dỡ (ở trạm cuối)
terminal charges
phí bốc dỡ ở trạm cuối
trạm đón khách
air terminal
trạm đón khách hàng không

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Adj.
Closing, concluding, terminating, ending, final,ultimate, extreme; maximum, greatest: Spencer wrote that thehuman being is at once the terminal problem of biology and theinitial factor of sociology. 2 deadly, mortal, fatal, lethal,incurable: The cancer was diagnosed as terminal.
N.
Terminus, (terminal) station, end of the line, depot:We arrived at the air terminal with five minutes to catch ourplane. 4 keyboard, monitor, position, station, VDU (= 'visualdisplay unit'), PC (= 'personal computer'), module, CRT (='cathode ray tube'), screen, (control) panel: The computersystem supported a terminal for each member of the team. 5connection, wire, connector, coupler, coupling, conductor: Do Iattach the red cable to the positive or the negative terminal?

Oxford

Adj. & n.
Adj.
A (of a disease) ending in death, fatal. b(of a patient) in the last stage of a fatal disease. c (of amorbid condition) forming the last stage of a fatal disease. dcolloq. ruinous, disastrous, very great (terminal laziness).
Of or forming a limit or terminus (terminal station).
A Zool.etc. ending a series (terminal joints). b Bot. borne at the endof a stem etc.
Of or done etc. each term (terminal accounts;terminal examinations).
N.
A terminating thing; anextremity.
A terminus for trains or long-distance buses.
Adeparture and arrival building for air passengers.
A point ofconnection for closing an electric circuit.
An apparatus fortransmission of messages between a user and a computer,communications system, etc.
(in full terminal figure) =TERMINUS 6.
An installation where oil is stored at the end ofa pipeline or at a port.
A patient suffering from a terminalillness.
Terminally adv. [L terminalis (asTERMINUS)]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bounding , check out * , closing , concluding , eventual , extreme , fatal , hindmost , incurable , killing , lag , last , latest , latter , lethal , limiting , mortal , on way out , period , ultimate , utmost , final
noun
boundary , depot , end , end of the line , extremity , station , termination , terminus , cathode ray tube , crt , display , input device , monitor , screen , vdt , video display , concluding , deadly , fatal , final , finish , incurable , last , lethal , limit , ultimate

Từ trái nghĩa

adjective
beginning , initial , opening , reviving , starting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top