Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oidium

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều oidia

(thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng

Kỹ thuật chung

nấm phấn trắng (như Candida)

Y học

candida, nấm phấn trắng

Xem thêm các từ khác

  • Oikofugic

    (thuộc) xung động rời khỏi nhà,
  • Oikoid

    Danh từ: chất đệm hồng cầu,
  • Oikological

    Tính từ: (sinh vật) thuộc sinh thái học,
  • Oikology

    Danh từ: sinh thái học,
  • Oikophobia

    (chứng) sợ vùng quanh nhà,
  • Oikoplast

    Danh từ: (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn,
  • Oikos

    Danh từ: nơi ở; nơi sống,
  • Oikosite

    Danh từ: (sinh vật) vật ký sinh cố định,
  • Oil

    / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh,...
  • Oil(ing) ring

    vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • Oil-air atomized mixture

    hỗn hợp phun dầu-khí,
  • Oil-base fluid

    chất lỏng có nền là dầu, chất lỏng mà phần chính là dầu,
  • Oil-base mud

    bùn gốc dầu,
  • Oil-bath

    sự bơm xăng, sự bơm dầu, sự nhúng trong dầu, nhúng dầu,
  • Oil-bath air filter

    bộ lọc không khí bồn dầu,
  • Oil-bearing

    / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá...
  • Oil-bearing rock

    đá chứa dầu,
  • Oil-bearing sand

    cát chứa dầu,
  • Oil-bearing series

    loạt chứa dầu,
  • Oil-bearing stratum

    tầng chứa dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top