- Từ điển Anh - Việt
Oil
Nghe phát âmMục lục |
/ɔɪl/
Thông dụng
Danh từ
Dầu
( số nhiều) tranh sơn dầu
(thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
Xem pour
Xem strike
Ngoại động từ
Tra dầu, bôi dầu, lau dầu
Thấm dầu, ngấm dầu
Biến thành dầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ
Nội động từ
Biến thành dầu
Chuyên ngành
Xây dựng
hắc ín
Cơ - Điện tử
Dầu, dầu mỏ, (v) bôi trơn, tra dầu
Toán & tin
dầu mỡ sơn dầu
Kỹ thuật chung
dầu
Giải thích EN: A general term for any of a wide variety of greasy, viscous, combustible substances that are liquid at room temperature or when slightly warmed and insoluble in water; such substances may be derived from animal, vegetable, or mineral sources. .
Giải thích VN: Từ dùng chung cho các chất dễ cháy, nhớt, và nhờn, có dạng lòng ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao hơn không đáng kể và không tan trong nước, những chất này có thể láy từ động thực vật hoặc các nguồn khoáng vật.
dầu hỏa
dầu khoáng
dầu mỡ
dầu thực vật
nhớt
sơn dầu
tra dầu
Kinh tế
bôi trơn
chế biến dầu
dầu
dầu mỏ
điều chế dầu
đút lót
hối lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anoint , coat , grease , lard , lube , pomade , slick , smear , attar , balm , chrism , cream , fat , fuel , gas , lanolin , lubricate
noun
- adulation , blandishment , blarney , incense , slaver
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oil(ing) ring
vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu, -
Oil-air atomized mixture
hỗn hợp phun dầu-khí, -
Oil-base fluid
chất lỏng có nền là dầu, chất lỏng mà phần chính là dầu, -
Oil-base mud
bùn gốc dầu, -
Oil-bath
sự bơm xăng, sự bơm dầu, sự nhúng trong dầu, nhúng dầu, -
Oil-bath air filter
bộ lọc không khí bồn dầu, -
Oil-bearing
/ ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá... -
Oil-bearing rock
đá chứa dầu, -
Oil-bearing sand
cát chứa dầu, -
Oil-bearing series
loạt chứa dầu, -
Oil-bearing stratum
tầng chứa dầu, -
Oil-break
được ngắt trong dầu, được cắt trong dầu, -
Oil-burning
/ ´ɔil¸bə:niη /, Vật lý: đốt dầu, thuộc đốt bằng dầu, -
Oil-burning locomotive
đầu máy chạy dầu, -
Oil-carbon deposit
cặn dầu-cacbon, -
Oil-carrier
/ ´ɔil¸kæriə /, Kỹ thuật chung: tàu chở dầu, -
Oil-catch ring
vòng hắt dầu, vòng văng dầu,vòng thu dầu, -
Oil-coat
Danh từ: Áo vải dầu (không thấm nước), -
Oil-colour
/ ´ɔil¸kʌlə /, danh từ, tranh sơn dầu, -
Oil-concentrating agent
chất tập trung dầu, tác nhân gom dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.