Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oiler

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔilə/

Thông dụng

Danh từ

Tàu chở dầu
Người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
Vịt dầu, cái bơm dầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ống vô dầu

Giao thông & vận tải

thiết bị bơm dầu

Ô tô

bình (dầu nhớt)
bình châm dầu (nhớt)

Xây dựng

cái vịt dầu
thợ tra dầu

Kỹ thuật chung

bình tra dầu
bơm dầu
cái tra dầu mỡ
giếng dầu
tàu chở dầu
vịt dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top