Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oiliness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔilinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất nhờn
Tính chất có dầu
Sự trơn tru, sự trôi chảy
Tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
engine need oilness
động cơ cần sự trơn tru

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tính nhờn, tính bôi trơn

Xây dựng

tính chất có dầu
tính chất nhờn

Kỹ thuật chung

tinh dầu
oiliness additive
phụ gia có tinh dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top