Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old age

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Lúc tuổi già
old age can bring many problems
tuổi già sinh ra nhiều chuyện
old age pension
tiền dưỡng lão, lương hưu
old age pensioner
viết tắt ( OAP)
Như pensioner senior citizen

Danh từ

Tuổi già

Kỹ thuật chung

đến già

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top