Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old lady

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bà nhà tôi (bà xã)
thís is an old lady
đây là bà nhà tôi
Bà già tôi (bà cụ, mẹ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old latin

    Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên),
  • Old light

    Tính từ: thủ cựu; theo học thuyết cũ,
  • Old maidish

    Tính từ: thuộc gái già; có vẻ gái già,
  • Old man

    Danh từ: (thông tục) ông già (cha, chồng), người có uy quyền, con kanguru đực,
  • Old man of the sea

    Thành Ngữ:, old man of the sea, người bám như đỉa
  • Old master

    danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi...
  • Old measurement

    hệ thống đo lường cũ,
  • Old money

    tiền cũ, vốn cũ,
  • Old moon

    danh từ, trăng hạ tuần,
  • Old north french

    Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • Old peoples home

    nhà cho người già, nhà dưỡng lão,
  • Old price

    giá cũ, giá ban đầu, giá cũ, nguyên giá,
  • Old prussian

    Danh từ: tiếng phổ ( Đức) cổ (ở vùng ban tích),
  • Old red sand-stone

    tầng cát kết cổ màu đỏ,
  • Old river

    sông già, sông cổ,
  • Old salt

    Danh từ: (thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm (như) salt, Kinh...
  • Old sand

    cát đã sử dụng nhiều,
  • Old saxon

    Danh từ: tiếng xăcxôn cổ nói ở Đông bắc Đức thế kỷ xii,
  • Old share

    cổ phiếu cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top