Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old money

Kinh tế

tiền cũ
vốn cũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old moon

    danh từ, trăng hạ tuần,
  • Old north french

    Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • Old peoples home

    nhà cho người già, nhà dưỡng lão,
  • Old price

    giá cũ, giá ban đầu, giá cũ, nguyên giá,
  • Old prussian

    Danh từ: tiếng phổ ( Đức) cổ (ở vùng ban tích),
  • Old red sand-stone

    tầng cát kết cổ màu đỏ,
  • Old river

    sông già, sông cổ,
  • Old salt

    Danh từ: (thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm (như) salt, Kinh...
  • Old sand

    cát đã sử dụng nhiều,
  • Old saxon

    Danh từ: tiếng xăcxôn cổ nói ở Đông bắc Đức thế kỷ xii,
  • Old share

    cổ phiếu cũ,
  • Old shares

    cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • Old sight

    lão thị,
  • Old soldier

    thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • Old stager

    thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • Old style

    kiểu dáng cổ,
  • Old style lettering

    kiểu chữ cổ điển,
  • Old surplus

    số dư kỳ trước,
  • Old sweat

    thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top