Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old sweat

Thông dụng

Thành Ngữ
old sweat
(từ lóng) lính già

Xem thêm sweat


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old top

    Thành Ngữ:, old top, (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • Old trout

    Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • Old version

    phiên bản cũ, phiên bản trước,
  • Old welsh

    Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • Old working

    cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • Old world

    Danh từ: cựu thế giới (chỉ châu Âu, châu á, châu phi), thời cổ, Tính...
  • Old world monkey

    khỉ mũi dài, khỉ mũi hẹp catarrhini,
  • Olden

    / ´ouldən /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, Ngoại...
  • Older

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest...
  • Older tertiary

    kỷ thứ ba cổ,
  • Oldest

    ,
  • Oldham's coupling

    khớp oldman,
  • Oldham coupling

    khớp nối onđam, khớp ôldham,
  • Oldie

    / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật...
  • Olding

    ,
  • Oldish

    / ´ouldiʃ /, tính từ, hơi già, hơi cũ, this dress is oldish, cái áo đầm này hơi cũ
  • Oldishness

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già, tính chất hơi cũ,
  • Oldland

    đất cổ, địa khối cổ,
  • Oldman

    hạm trưởng (tiếng lóng),
  • Oldroyd

    Danh từ: miếng thảm lót chống nồm cho nền nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top