Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oldum coupling

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

khớp Oldham

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Olea

    Danh từ: (thực vật) cây ô liu, Y học: cây ô liu,
  • Oleacae

    Danh từ: (thực vật) họ nhài,
  • Oleaginous

    / ¸ouli´ædʒinəs /, Tính từ: nhờn, có dầu, cho dầu, quá ân cần; a dua, Hóa...
  • Oleaginously

    Phó từ: a dua; xu nịnh,
  • Oleander

    / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây...
  • Oleandomycin

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
  • Oleandrin

    oleandrin,
  • Oleandrism

    chứng ngộ độc trúc đào,
  • Oleaster

    / ¸ouli´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây nhót đắng,
  • Oleate

    Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • Olecranal

    Tính từ: Y học: (thuộc) mỏm khuỷu,
  • Olecranarthritis

    viêm khớp khuỷu,
  • Olecranarthrocace

    lao khớp khuỷu,
  • Olecranarthropathy

    bệnh khớp khuỷu,
  • Olecranon

    / ou´lekrə¸nɔn /, Danh từ: mỏm khủyu; mấu khủyu, Kỹ thuật chung:...
  • Olecranon fossa

    hố khuỷu,
  • Olecranon process

    mỏm khuỷu, mỏm khuỷu,
  • Olecranon process of ulna

    mỏm khuỷu,
  • Olecranon spur

    lồi mỏm khuỷu,
  • Olefiant

    / ¸ouli´faiənt /, Tính từ: tạo dầu, Hóa học & vật liệu: tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top