Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oleaginous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouli´ædʒinəs/

Thông dụng

Tính từ

Nhờn
Có dầu, cho dầu
oleaginous seeds
những hạt có dầu
Quá ân cần; a dua

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có tính dầu

Kỹ thuật chung

dầu
nhờn
nhớt

Kinh tế

có dầu
nhờn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adipose , fat , greasy , oily , unctuous , fulsome , sleek , smarmy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top