Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Omnicompetent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔmni´kɔmpitənt/

Thông dụng

Tính từ

Có quyền lực trong mọi trường hợp
omnicompetent manage
có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Omnidirectional

    / ¸ɔmnidi´rekʃənl /, Tính từ: mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng, Điện...
  • Omnidirectional aerial

    ăng ten vô hướng, ăng ten đẳng hướng,
  • Omnidirectional antenna

    ăng ten toàn hướng, ăng ten vô hướng, ăng ten đẳng hướng,
  • Omnidirectional microphone

    micrô đẳng hướng, micrô toàn hướng,
  • Omnidirectional radiorange

    mốc vô tuyến đẳng hướng, pha vô tuyến vô hướng,
  • Omnidiretional microphone

    micrô đẳng hưởng,
  • Omnifarious

    / ¸ɔmni´fɛəriəs /, Tính từ: nhiều loại, flower is omnifarious, hoa có nhiều loại
  • Omniferous

    Tính từ: sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại,
  • Omnific

    / ɔm´nifik /, tính từ, tạo ra tất cả, sinh ra tất cả,
  • Omnificent

    / ɔm´nifisənt /, tính từ,
  • Omniform

    Tính từ: Đủ mọi hình thức,
  • Omniformity

    Danh từ: sự có đủ mọi hình thức,
  • Omnigenous

    Tính từ: nhiều loại, nhiều thứ,
  • Omnimeter

    kính kinh vĩ,
  • Omnipercipience

    Danh từ: thông hiểu muôn việc,
  • Omnipotence

    / ɔm´nipətəns /, danh từ, quyền tuyệt đối, quyền vô hạn; quyền vạn năng, ( omnipotent) thượng đế, chúa, sức mạnh vô...
  • Omnipotency

    Danh từ:,
  • Omnipotent

    / ɔm´nipətənt /, Tính từ: có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn; rất lớn, Danh...
  • Omnipresence

    / ¸ɔmni´prezəns /, danh từ, sự có mặt ở khắp mọi nơi,
  • Omnipresent

    / ¸ɔmni´prezənt /, Tính từ: có mặt ở khắp nơi, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top