Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On board bill of lading

Kinh tế

vận đơn đã bốc
vận đơn đã chất hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On board date

    ngày chất hàng xuống tàu,
  • On board endorsement

    sự xác nhận đã bốc hàng,
  • On board endorsement B/L

    sự chứng thực đã bốc hàng,
  • On board notation

    phê chú đã chất hàng xuống tàu,
  • On budget

    trong (mức giới hạn của) ngân sách,
  • On business

    Thành Ngữ: để phục vụ công tác, nhằm mục đích kinh doanh, on business, có việc, có công tác,...
  • On buyer's account

    do bên mua chịu (trả tiền),
  • On call

    gọi sẽ đến ngay,
  • On cash

    bằng tiền mặt,
  • On center

    chính tâm, phóng tâm, đúng tâm, phóng tâm, đúng tâm,
  • On centres

    giữa các tâm (khoảng cách),
  • On circulation

    chu kỳ ấp trứng, thời gian ấp trứng,
  • On commission

    được ủy quyền, được ủy thác,
  • On condition

    tình trạng khép kín,
  • On consignment

    gởi bán,
  • On cost

    phí cố định,
  • On costs (on-costs)

    phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • On course

    đang hành trình,
  • On credit

    chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch...
  • On deck

    Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top