Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On call

Nghe phát âm

Kinh tế

gọi sẽ đến ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On cash

    bằng tiền mặt,
  • On center

    chính tâm, phóng tâm, đúng tâm, phóng tâm, đúng tâm,
  • On centres

    giữa các tâm (khoảng cách),
  • On circulation

    chu kỳ ấp trứng, thời gian ấp trứng,
  • On commission

    được ủy quyền, được ủy thác,
  • On condition

    tình trạng khép kín,
  • On consignment

    gởi bán,
  • On cost

    phí cố định,
  • On costs (on-costs)

    phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • On course

    đang hành trình,
  • On credit

    chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch...
  • On deck

    Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • On deck bill of lading

    vận đơn hàng trên boong,
  • On deck risk

    rủi ro trên boong,
  • On deck shipment

    chất hàng trên boong,
  • On demand

    theo đơn đặt hàng, chiếu phiếu thanh toán, thanh toán ngay khi trình phiếu, trả ngay khi có yêu cầu, trả tiền khi yêu cầu,...
  • On deposit (money)

    tiền gửi ngân hàng,
  • On dit

    Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • On edge

    bực mình, dễ cáu, lên cạnh, lên cánh (dầm), lên gờ, lên sườn,
  • On end

    Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top