Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the blob

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

on the blob
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

Xem thêm blob


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the bread-line

    Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • On the brink of the grave

    Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • On the button

    Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • On the chance

    Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • On the contrary

    ngược lại,
  • On the crest of the wave

    Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • On the crook

    Thành Ngữ:, on the crook, (từ lóng) bằng cách gian lận
  • On the cuff

    Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • On the cutting edge

    vượt trội người khác trong một lĩnh vực nào đó,
  • On the danger list

    Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • On the dead

    Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • On the dot

    Thành Ngữ:, on the dot, đúng giờ
  • On the downstream side

    về phía hạ lưu,
  • On the ground

    Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • On the high ropes

    Thành Ngữ:, on the high ropes, rope
  • On the hoof

    Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • On the horizon

    Thành Ngữ:, on the horizon, (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
  • On the instant

    Thành Ngữ:, on the instant, instant
  • On the job

    Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top