Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the rake driving

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

sự đóng cọc xiên
sự đóng xiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the right/wrong track

    Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • On the rise

    theo đường hướng dốc,
  • On the rock

    Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • On the rocks

    bị đắm (tàu, thuyền),
  • On the run

    khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • On the safe side

    Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • On the scene

    Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại...
  • On the scrap-heap

    Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • On the scrounge

    Thành Ngữ:, on the scrounge, (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện...
  • On the shelf

    Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • On the sideline

    Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • On the skew

    Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • On the skids

    Thành Ngữ:, on the skids, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
  • On the sly

    Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • On the spot

    Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại...
  • On the spur of the moment

    Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • On the square

    Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • On the starboard beam

    Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • On the stocks

    Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top