Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onfall

Mục lục

/´ɔn¸fɔ:l/

Thông dụng

Danh từ
(quân sự) cuộc tấn công / đột kích
economic onfall
sự tấn công về kinh tế
Trận mưa; cơn mưa; cơn tuyết
Hoàng hôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Onflow

    / ´ɔn¸flou /, Danh từ: dòng nước chảy,
  • Ongoing

    Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
  • Ongoings

    / ‘ɔngəuiηs /, Danh từ số nhiều: những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...),...
  • Onhanger

    Danh từ: người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám, he is an onhanger, anh ta...
  • Onhook

    Tính từ: Đang móc / treo,
  • Onic

    1 thuộc trương lực 2. thuốc bổ,
  • Oniomania

    xung động mua,
  • Onion

    / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về...
  • Onion-bed

    / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • Onion-couch

    / ´ʌnjən¸kautʃ /, (thực vật học) lúa yến mạch dại, ' —nj”n'twit‘, danh từ
  • Onion-grass

    / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • Onion-skin

    / ´ʌnjən¸skin /, danh từ, vỏ hành, giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng), spanish oinon-skin, vỏ hành tây ban nha
  • Onion-skin language

    ngôn ngữ phân cấp,
  • Onion dome

    mái vòm hình củ hành, Kỹ thuật chung: vòm củ hành,
  • Onion grass

    cỏ cứt ngựamelica,
  • Onion ring

    vòng hành,
  • Onion skin

    vỏ hành,
  • Onion skin architecture

    kiến trúc phân lớp,
  • Onion skin language

    ngôn ngữ phân lớp,
  • Onion storage building

    kho chứa hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top