Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open space

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

không gian hở
open space module
blốc không gian hở
open space module
khối không gian hở
không gian hở (lộ thiên)
khu không xây dựng
vùng đất đã khai thác

Kỹ thuật chung

không gian mở
private open space
không gian mở của tư nhân
public open space
không gian mở công cộng
không gian tự do

Kinh tế

chỗ trống trải
nơi thoáng đãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top