Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Private

Mục lục

/ˈpraɪvɪt/

Thông dụng

Tính từ

Riêng, tư, cá nhân
private life
đời tư
private property
tài sản riêng
private letter
thư riêng
private house
nhà riêng
private teacher
thầy giáo dạy tư
private visit
cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
private bill
dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
private secretary
thư ký riêng
private eye
thám tử riêng
Tư nhân
private school
trường tư
private industry
công nghiệp tư nhân
Riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..)
for one's private ear
nghe riêng thôi, phải giữ kín
to keep a matter private
giữ kín một vấn đề
private talk
cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
private view
đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
private parts
chỗ kín (bộ phận sinh dục)
That's my private opinion
Đấy là ý kiến của riêng tôi
Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
(từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

Danh từ

Binh nhất
Private 1st class
Binh nhì
Private 2nd class
( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts

Cấu trúc từ

in private
riêng tư, kín đáo, bí mật

Chuyên ngành

Xây dựng

tư nhân, riêng tư

Toán & tin

cá nhân

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.

private code
mã riêng, mã cá nhân
private file
tập tin cá nhân
private key
khóa cá nhân
private library
thư viện cá nhân
private use
sử dụng cá nhân
chuyên dụng
riêng

Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

PABX (privateautomatic branch exchange)
tổng đài nhánh tự động riêng
PPX (privatepacket switching exchange)
tổng đài chuyển mạch bó riêng
private address space
vùng địa chỉ riêng
private authority
thẩm quyền riêng
private automatic exchange (PAX)
tổng đài nhánh tự động riêng
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
private code
mã riêng, mã cá nhân
private date
dữ liệu riêng
Private Directory Management Domain (PRDMD)
vùng quản lý thư mục riêng
private domain name
tên vùng riêng
private exchange
tổng đài riêng
private file
tập tin riêng
private folder
danh mục riêng
private key
khóa riêng
private line arrangement
sự sắp xếp đường dây riêng
private line service
dịch vụ đường dây riêng
Private Management Domain (PRMD)
vùng quản lý riêng
private packet switching exchange (PPX)
tổng đài chuyển mạch bó riêng
private partition
phần phân chia riêng
private storage
bộ nhớ riêng
private storage
vùng lưu trữ riêng
private use
dùng riêng
private volume
khối riêng

Kỹ thuật chung

riêng tư
ordinary private communication
sự liên lạc riêng tư thường
ordinary private telegram
bức điện báo riêng tư thường
Private and Security Research Group (PSRG)
nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
behind the scenes , clandestine , closet * , close to one’s chest , confidential , discreet , exclusive , hushed , hush-hush * , independent , individual , inside , nonpublic , not open , off the record * , own , particular , privy * , reserved , secret , separate , special , under one’s hat , unofficial , concealed , quiet , removed , retired , secluded , sequestered , solitary , withdrawn , personal , privy , auricular
noun
enlisted person , first-class * , gi , infantry , private soldier , sailor , second-class , soldier , clandestine , closet , concealed , confidential , covert , desolate , discreet , hidden , hushed , inside , intimate , nonpublic , personal , privy , reclusive , remote , secluded , secret , sequestered , solitary , unofficial

Từ trái nghĩa

adjective
open , public , sociable , revealed , unconcealed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top