Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opeode map

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

bản đồ mã hoạt động
bản đồ mã vận hành
sơ đồ mã phép toán

Xem thêm các từ khác

  • Opepe

    gỗ opepe,
  • Opera

    / 'ɔpərə /, Danh từ, số nhiều của .opus: Danh từ: nhạc kịch, ôpêra,...
  • Opera-ballet

    Danh từ: ca vũ kịch,
  • Opera-cloak

    / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • Opera-glass hand

    bàn tay hình ống nhòm,
  • Opera-glasses

    / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống...
  • Opera-hat

    / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • Opera-house

    / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • Opera and ballet house

    nhà hát opêra balê, nhà hát vũ kịch bale,
  • Opera buffa

    Danh từ: opera hài,
  • Opera comique

    Danh từ: ca kịch hài,
  • Opera goer

    Danh từ: người đi xem opera,
  • Opera light

    đèn trang trí,
  • Opera seria

    Danh từ: opera có chủ đề anh hùng hay thần thoại,
  • Operability

    / ¸ɔpərə´biliti /, danh từ, khả năng làm được, khả năng mổ được,
  • Operable

    / ´ɔpərəbl /, Tính từ: có thể làm, có thể thực hiện, có thể thi hành được, (y học) có thể...
  • Operable Unit

    Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt...
  • Operable time

    thời gian hoạt động được,
  • Operable walls

    trường hoạt động được,
  • Operand

    / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top