Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operand

Mục lục

/´ɔpə¸rænd/

Thông dụng

Danh từ

(tin học) toán hạng; operan
address operand
toán hạng địa chỉ
keyword operand
toán hạng từ khoá

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) ôpêran

Xem thêm các từ khác

  • Operand (OPD)

    toán hạng,
  • Operand Execution Pipeline (OEP)

    đường dây thực hiện toán hạng,
  • Operand field

    miền toán hạng,
  • Operant

    / ´ɔpərənt /, Tính từ: có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được, Y...
  • Operate

    / 'ɔpəreit /, Nội động từ: hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...), Điều khiển, có tác...
  • Operate current

    dòng vận hành, dòng làm việc,
  • Operate empty camera

    chụp máy ảnh không phim,
  • Operate lag

    độ trễ làm việc, độ trễ vận hành,
  • Operate mode

    chế độ tính toán, chế tạo thao tác, chế độ vận hành, chế độ hoạt động,
  • Operate relay

    rơle vận hành,
  • Operate time

    thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành,
  • Operate voltage

    điện áp làm việc, điện áp vận hành,
  • Operated

    được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy...
  • Operated hand brake

    hãm thao tác bằng tay,
  • Operated railway lines

    tuyến đường sắt được khai thác,
  • Operatic

    / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca...
  • Operating

    / ´ɔpə¸reitiη /, Tính từ: thuộc việc mỏ, Danh từ: (tin học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top