Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operate empty camera

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

chụp máy ảnh không phim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Operate lag

    độ trễ làm việc, độ trễ vận hành,
  • Operate mode

    chế độ tính toán, chế tạo thao tác, chế độ vận hành, chế độ hoạt động,
  • Operate relay

    rơle vận hành,
  • Operate time

    thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành,
  • Operate voltage

    điện áp làm việc, điện áp vận hành,
  • Operated

    được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy...
  • Operated hand brake

    hãm thao tác bằng tay,
  • Operated railway lines

    tuyến đường sắt được khai thác,
  • Operatic

    / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca...
  • Operating

    / ´ɔpə¸reitiη /, Tính từ: thuộc việc mỏ, Danh từ: (tin học) sự...
  • Operating-differential subsidy

    tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp,
  • Operating-room

    / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • Operating-room block

    khối phòng tác nghiệp,
  • Operating-system

    / 'ɔpəreitiɳ 'sistəm /, Danh từ: (tin học) hệ điều hành, disk operating-system, hệ điều hành khai...
  • Operating-table

    Danh từ: (y học) bàn mổ, a dog is on the operating-table, một con chó trên bàn mổ
  • Operating-theatre

    / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
  • Operating Cash Flow

    dòng tiền từ hoạt động kinh doanh,
  • Operating Centre (OC)

    trung tâm điều hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top