- Từ điển Anh - Việt
Operating
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔpə¸reitiη/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc việc mỏ
Danh từ
(tin học) sự điều hành / hoạt động / chạy máy / thao tác
- maintenance operating
- sự vận hành bảo dưỡng
Chuyên ngành
Điện
việc tác động
việc thao tác
việc vận hành
Kỹ thuật chung
chạy máy
sự chạy
sự điều khiển
sự điều hành
- operating engineer
- kỹ sư điều hành
sự hoạt động
sự khai thác
sự vận dụng
sự vận hành
- operating engineer
- kỹ sư vận hành
thao tác
- emergency operating
- thao tác khẩn cấp
- gate operating equipment
- thiết bị thao tác cửa van
- manual operating device
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating mechanism
- cơ cấu thao tác tay
- operating environment
- môi trường thao tác
- operating floor
- sàn thao tác
- operating instruction
- lệnh thao tác
- operating part
- bộ phận thao tác
- operating period
- thời kỳ thao tác
- operating plan
- phương án thao tác
- operating point
- điểm thao tác
- operating position
- vị trí thao tác
- operating position
- vị trí thao tác viên
- operating pressure
- áp lực thao tác
- operating rod
- cần thao tác
- operating routine
- trình tự thao tác
- operating sequence
- trình tự thao tác
- operating stick
- sào thao tác
- operating time
- thời gian thao tác
- operating voltage
- điện áp thao tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operating-differential subsidy
tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp, -
Operating-room
/ ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ -
Operating-room block
khối phòng tác nghiệp, -
Operating-system
/ 'ɔpəreitiɳ 'sistəm /, Danh từ: (tin học) hệ điều hành, disk operating-system, hệ điều hành khai... -
Operating-table
Danh từ: (y học) bàn mổ, a dog is on the operating-table, một con chó trên bàn mổ -
Operating-theatre
/ ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch -
Operating Cash Flow
dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, -
Operating Centre (OC)
trung tâm điều hành, -
Operating Department
ban vận tải, -
Operating Resource Management System (ORMS)
hệ thống quản lý tài nguyên khai thác, -
Operating Support System (OSS)
hệ thống hỗ trợ điều hành, -
Operating System (OS)
hệ điều hành, -
Operating accident
sự cố vận hành, -
Operating account
trương mục khai thác, tài khoản kinh doanh, -
Operating agreement
hợp đồng công việc, -
Operating altitude
độ cao làm việc, -
Operating and maintenance system
hệ thống khai thác và bảo dưỡng, -
Operating angle
góc vận hành, -
Operating asset
tài sản hoạt động, -
Operating assets
tài sản doanh nghiệp, tài sản vận hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.