Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ophthalmic

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔf´θælmik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mắt
(y học) bị viêm mắt
Chữa mắt (thuốc)
ophthalmic surgery
phẫu thuật mắt

Danh từ

Thuốc chữa mắt

Chuyên ngành

Y học

thuộc mắt, liên quan tới mắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top