Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opsonophoric

Y học

mang opsonin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opsonotherapy

    liệu pháp opsonin, liệu trình opsonin,
  • Opt

    / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa:...
  • Opt-

    (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • Opt- (opto-)

    tiền tố chỉ thị giác hay mắt,
  • Opt-in

    lựa chọn trong(tin học),
  • Optant

    Danh từ: người lựa chọn,
  • Optational key

    khóa hoạt động,
  • Optative

    / ´ɔptətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, Danh từ:...
  • Optesthesia

    thị giác, khả năng phản ứng kích thích sáng,
  • Optic

    / optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa...
  • Optic(al)

    Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) quang học,
  • Optic agraphia

    mất viết thị giác,
  • Optic anisotropy

    tính dị hướng quang học,
  • Optic aphasia

    mất ngôn ngữ thị giác,
  • Optic axis

    trục quang, trục thị giác trục quang học, quang trục,
  • Optic canal

    ống thị,
  • Optic center

    trung tâm thị giác,
  • Optic chiasma

    giao thoa thị giác (mép thị giác),
  • Optic commissure

    giao thoa thị,
  • Optic cup

    đài thị giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top