Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orbital

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔbitl/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) ổ mắt
(thuộc) quỹ đạo

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) quỹ đạo

Kỹ thuật chung

obitan
inner orbital complex
phức obitan trong
molecular orbital
obitan phân tử
outer orbital complex
phức chất obitan ngoài
quỹ đạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top