Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Originator indication

Nghe phát âm

Toán & tin

dấu hiệu người tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Originator of the drawing

    người khởi đầu bản vẽ,
  • Origine

    điểm đặt,
  • Origine of coordinates

    gốc toạ độ,
  • Origine of force

    điểm đặt lực,
  • Origine of grid

    gốc toạ độ,
  • Origine of time

    gốc thời gian,
  • Orinasal

    Tính từ: (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm), Danh từ: Âm mồm mũi,...
  • Orinotherapy

    liệu pháp miền núi, liệu trình vùng cao,
  • Oriole

    / ´ɔ:ri¸oul /, Danh từ: (động vật học) chim vàng anh (ở châu Âu), chim hoàng anh (ở bắc mỹ),...
  • Orion

    / ɔ´raiən /, Danh từ: (thiên văn học) chòm sao o-ri-on, orion's hound, sao thiên lang, sao xi-ri-út, (quân...
  • Oriskanian stage

    bậc oriskani,
  • Orison

    / ´ɔrizən /, Danh từ, (thường) số nhiều: bài kinh, lời cầu nguyện, Từ...
  • Oriya

    Danh từ: ngôn ngữ indic vùng orixa ( ấn Độ),
  • Orle

    / ɔ:l /, Danh từ: bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ,
  • Orleans

    / ɔ:'liɔnz /, Danh từ: (thực vật học) mận oolêăng, vải bông oolêăng,
  • Orlentite

    orientit,
  • Orlon

    / ´ɔ:lɔn /, Danh từ: ooclông (một loại vải),
  • Orlop

    / ´ɔ:lɔp /, Danh từ: sàn thấp nhất (tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top