Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orography

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ´rɔgrəfi/

Thông dụng

Cách viết khác oreography

Danh từ

Sơn văn học, khoa mô tả núi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

môn học về núi
sơn văn học

Xem thêm các từ khác

  • Orohippi

    Danh từ, số nhiều:,
  • Orohippus

    Danh từ, số nhiều .orohippi: (động vật học) ngựa núi (hoá thạch),
  • Oroide

    danh từ, Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng),
  • Orolingual

    (thuộc) miệng-lưỡi,
  • Orological

    / ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi,
  • Orologist

    / ɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi,
  • Orology

    / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn...
  • Oromaxillary

    thuộc miêng - hàm,
  • Orometer

    / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ...
  • Orometric

    Tính từ:,
  • Oronasal

    / ¸ɔ:rou´neizl /, tính từ, thuộc miệng - mũi,
  • Oropharyngeal

    Tính từ: thuộc miệng - hầu,
  • Oropharynx

    họng miệng,
  • Orotherapy

    điều trị bằng nước sữa, liệu trình nước sữa, liệu pháp huyết thanh,
  • Orotic aciduria

    axit orotic-niệu,
  • Oroticaciduria

    axìt orotìc - nìệu.,
  • Orotund

    / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang...
  • Orown ditch

    rãnh đỉnh,
  • Oroyafever

    sốt oroya,
  • Orphan

    / ´ɔ:fən /, Tính từ: mồ côi, Danh từ: Đứa trẻ mồ côi, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top