Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osculant

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔskjulənt/

Thông dụng

Tính từ
(sinh vật học) cùng chung tính chất
Trung gian về mặt tính chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oscular

    / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học)...
  • Osculate

    / ´ɔskju¸leit /, Động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) hôn, hôn nhau, (sinh vật học) cùng...
  • Osculating

    mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating...
  • Osculating circle

    đường tròn nội tiếp, vòng tròn mật tiếp,
  • Osculating conic

    conic mật tiếp,
  • Osculating coordinates

    tọa độ mật tiếp,
  • Osculating cubic

    cibic mật tiếp, cubic mật tiếp,
  • Osculating helicoid

    đường đinh ốc mật tiếp,
  • Osculating linear complex

    mớ tuyến tính mật tiếp,
  • Osculating parabola

    parabôn mật tiếp,
  • Osculating plane

    mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • Osculating quadratic

    quađric mật tiếp,
  • Osculating quadric

    quadric mật tiếp,
  • Osculating sphere

    hình cầu mật tiếp,
  • Osculation

    / ¸ɔskju´leiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít, (từ hiếm,nghĩa hiếm);...
  • Osculatory

    / ¸ɔskju´leitəri /, Tính từ: (toán học) mật tiếp, Toán & tin:...
  • Osculatory interpolation

    phép nội suy mật tiếp,
  • Osculatrix

    Danh từ: (cơ học) tuyến tiếp xúc,
  • Oscule

    Danh từ: (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử,
  • Osculum

    / ´ɔskjuləm /, Danh từ, số nhiều .oscula: lổ; lổ thoát, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top