Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osculating

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

mật tiếp
osculating circle
vòng tròn mật tiếp
osculating conic
conic mật tiếp
osculating coordinates
tọa độ mật tiếp
osculating cubic
cibic mật tiếp
osculating cubic
cubic mật tiếp
osculating helicoid
đường đinh ốc mật tiếp
osculating linear complex
mớ tuyến tính mật tiếp
osculating parabola
parabôn mật tiếp
osculating plane
mặt phẳng mật tiếp
osculating quadratic
quađric mật tiếp
osculating quadric
quadric mật tiếp
osculating sphere
hình cầu mật tiếp
stationary osculating plane
mặt phẳng mật tiếp dừng
stationary osculating plane
mặt phẳng nửa mật tiếp dừng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top