Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Osexternum uteri

Y học

lỗ ngoài tử cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Osier

    / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ...
  • Osilium

    xương chậu,
  • Osillogram

    biểu đồ hiện sóng, đồ thị dao động,
  • Osillographic display

    màn hình máy hiện sóng,
  • Osincae

    xương gian đỉnh,
  • Osincisivum

    xương răng cửa,
  • Osinnominatum

    xương chậu,
  • Osintercuneiforme

    xương gian chêm,
  • Osintermedium

    xương bán nguyệt,
  • Osinternum uteri

    lỗ trong tử cung,
  • Osinterparietale

    xương gian đỉnh,
  • Osischii

    ụ ngồi,
  • Osma

    prefíx. chỉ 1. ngửi hay mùi. 2. thẩm thấu, áp suất thẩm thấu.,
  • Osmate

    osmat,
  • Osmatic

    Tính từ: thuộc khứu giác, Y học: 1 . (thuộc) khứu giác 2 . có khứu...
  • Osmesis

    Danh từ: sự ngửi; khứu giác, Y học: (sự)ngửi,
  • Osmesthesia

    khả năng phân biệt mùi,
  • Osmeteria

    Danh từ, số nhiều:,
  • Osmeterium

    Danh từ, số nhiều .osmeteria: (sinh vật học) mấu tuyến mùi,
  • Osmic

    / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top