Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ossuary

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔsjuəri/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ để hài cốt
Tiểu, bình đựng hài cốt
Hang có nhiều hài cốt xưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
container , receptacle , vault , vessel , catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , sepulcher , sepulture , tomb , urn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top