Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oulitis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oulorrhagia

    chảy máu lợi,
  • Oulse count discriminator

    bộ phân biệt đếm xung,
  • Ounce

    / auns /, Danh từ: (viết tắt) oz, aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g), (thơ ca) giống mèo rừng,...
  • Ounce metal

    Danh từ: hợp kim đồng (với chì, thiếc),
  • Ounter (in shop)

    điểm bán,
  • Ouphe

    Danh từ: yêu ma; ác quỉ,
  • Our

    / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm...
  • Our-station

    Danh từ: trạm tiền tiêu,
  • Our account

    tài khoản của chúng tôi,
  • Our cable

    điện báo của chúng tôi,
  • Our letter

    thư của chúng tôi,
  • Our time

    giờ của bên chúng tôi,
  • Ours

    / auəz /, Đại từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, trung...
  • Ourself

    / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng,...
  • Ourselves

    / ´awə´selvz /, Đại từ phản thân: bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình;...
  • Ousel

    / u:zl /, như ouzel,
  • Oust

    / aust /, Ngoại động từ: Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế, tước, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top