Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oust

Nghe phát âm


Mục lục

/aust/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế
Tước
oust a rival from office
hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banish , bereave , boot out , bounce * , bundle off , cast out , chase , depose , deprive , dethrone , discharge , disinherit , dislodge , displace , dispossess , divest , drive out , eject , evict , expulse , fire , force out , give the 1-2-3 , kick out , lay off , let go , lose , ostracize , pack off , pink slip * , relegate , remove , rob , sack , send packing * , show the door , throw out , topple , transport , turn out , unseat , bump , dismiss , expel , bar

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep , retain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top