Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out-of-trim

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

lệch vi chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out-of-true

    không đúng, không khớp,
  • Out-of-truth

    Tính từ: (kỹ thuật) không khớp, Phó từ: không đúng,
  • Out-of-use

    không còn dùng được, lạc hậu, hỏng, không dùng được,
  • Out-of-work

    / ´autəv´wə:k /, Tính từ: không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ:...
  • Out-of-work benefits

    trợ cấp thất nghiệp,
  • Out-of bounds

    vượt quá giới hạn,
  • Out-of contact heat exchanger

    bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc, bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp, bộ trao đổi nhiệt qua vách, thiết bị trao đổi...
  • Out-pace

    vượt quá, vượt lên, vượt xa, đi nhanh hơn,
  • Out-port

    tiền cảng, cục đầu ra, cảng ngoài, cảng trước, lưu vực chờ,
  • Out-relief

    / ´autri¸li:f /, Danh từ: tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần,
  • Out-run operation

    chế độ cắt cao tốc,
  • Out-sentry

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa,
  • Out-swinging casement

    khuôn cánh cửa sổ mở ra ngoài,
  • Out-take

    ống xả, ống thoát,
  • Out-talk

    / ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai),
  • Out-thrust

    Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại...
  • Out-to-out distance

    khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Out-top

    / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • Out-tray

    Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi),
  • Out-turn

    / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top