Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out of a clear sky

Thông dụng

Thành Ngữ

out of a clear sky
thình lình, không báo trước

Xem thêm sky


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out of a job

    Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp
  • Out of a limb

    Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
  • Out of action

    không tác dụng,
  • Out of agreement

    ngoài hợp đồng,
  • Out of balance

    mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
  • Out of balance weight

    trọng lượng lệch tâm,
  • Out of bounds

    ở ngoài biên, vượt quá giới hạn,
  • Out of business

    giờ nghỉ, ngoài giờ làm việc, ngoài giờ mở cửa, không tập trung,
  • Out of center

    lệnh tâm, lệch tâm, running out of center, sự chạy lệch tâm
  • Out of centre

    không đúng tâm,
  • Out of charge note

    giấy hoàn thành thủ tục hải quan,
  • Out of commission

    bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu),
  • Out of contact

    Thành Ngữ:, out of contact, không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
  • Out of court

    Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • Out of date

    không hợp thời, lỗi thời, quá hạn, quá hạn,
  • Out of date cheque

    séc quá hạn,
  • Out of drawing

    vẽ sai,
  • Out of fix

    Thành Ngữ:, out of fix, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • Out of focus

    Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus...
  • Out of focus image

    ảnh không tụ tiêu, ảnh mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top