Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outflow hydrograph

Cơ khí & công trình

đường dòng lũ tích ra

Xem thêm các từ khác

  • Outflow meter

    lưu lượng kế dòng thoát, máy đo dòng thoát,
  • Outflow of capital

    sự rò rỉ vốn ra nước ngoài,
  • Outflow of foreign exchange

    sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài,
  • Outflow of gold

    sự chảy vàng ra nước ngoài,
  • Outflow pressure

    áp lực dòng chảy ra,
  • Outflow rate

    lưu lượng ra (khỏi hồ), tốc độ dòng chảy ra,
  • Outflow valve

    van áp suất buồng kín,
  • Outflowing jet

    luồng chảy ra,
  • Outfly

    / ¸aut´flai /, Ngoại động từ .outflew; .outflown: bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn, (từ cổ,nghĩa...
  • Outfoot

    / ¸aut´fut /, ngoại động từ, Đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người),
  • Outfox

    Ngoại động từ: thắng, cáo già hơn, láu cá hơn, Từ đồng nghĩa:...
  • Outgas

    Danh từ: khí thải, khí thải, nhả khí, loại bỏ khí,
  • Outgassing

    / ¸aut´gæziη /, Điện lạnh: sự loại khí, sự nhả khí,
  • Outgate

    Danh từ: lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài, cổng xuất,
  • Outgaze

    Ngoại động từ: nhìn (làm ai phải luống cuống), nhìn xa hơn,
  • Outgeneral

    / ¸aut´dʒenərəl /, Ngoại động từ: hơn (về chiến lược), cầm quân giỏi hơn (ai),
  • Outgiving

    / ´aut¸giviη /, danh từ, lời tuyên bố, phát biểu, tính từ, bộc lộ hẳn ra,
  • Outgo

    / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top