Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Output channel

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kênh xuất
kênh xuất, kênh ra

Kỹ thuật chung

kênh ra
analog output channel
kênh ra tương tự
analog output channel amplifier
bộ khuếch đại kênh ra tương tự
input/output channel
kênh ra/vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top