Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outrank

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´ræηk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hơn cấp, ở cấp cao hơn

Hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outreach

    / v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ /, Ngoại động từ: vượt hơn, với xa hơn, Danh...
  • Outreason

    Ngoại động từ: suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn,
  • Outremer

    Danh từ: màu xanh da trời, các nước hải ngoại,
  • Outride

    / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi...
  • Outride plating

    sự bọc ngoài mặt,
  • Outrider

    Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,...
  • Outrig

    dây néo đằng lái (buồm), dây néo bên (buồm),
  • Outrigger

    / ´aut¸rigə /, Danh từ: (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để...
  • Outrigger abutment

    bổ trụ (ở tường),
  • Outrigger jack

    kích kiểu chìa,
  • Outrigger scaffold

    giàn giáo trên công xôn,
  • Outrigger shore

    côngxon tạm thời,
  • Outright

    / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không...
  • Outright cost

    chi phí tổng cộng, phí tổn toàn bộ,
  • Outright forward rate

    tỉ giá kỳ hạn rõ ràng, tỷ giá kỳ hạn rõ ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top