Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outscorn

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Miệt thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outsell

    / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn,
  • Outsert molding

    kỹ thuật đúc gá ngoài, sự đúc gá ngoài,
  • Outsert moulding

    kỹ thuật đúc gá ngoài, sự đúc gá ngoài,
  • Outset

    / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ:...
  • Outsettlement

    Danh từ: nơi định cư xa xôi,
  • Outsettler

    Danh từ: người định cư nơi xa xôi,
  • Outshine

    / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ:...
  • Outshoot

    / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc...
  • Outshop

    phần lồi,
  • Outshore

    xa bờ, ở phía biển,
  • Outshot

    / ´aut¸ʃɔt /, Hóa học & vật liệu: mấu nhô, Xây dựng: mỏm nhô,...
  • Outshot of porcelain

    đồ sứ loại bỏ,
  • Outshout

    Ngoại động từ: hét to hơn, hét át, (từ mỹ,nghĩa mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn, Hình...
  • Outside

    / 'aut'said /, Danh từ: bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, ( số...
  • Outside-and-inside calipers

    compa đo trong và ngoài,
  • Outside-and-inside callipers

    compa đo trong và ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top