Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outstretched

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´stretʃt/

Thông dụng

Tính từ
Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra
outstretched arms
cánh tay duỗi ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outstringer

    dầm chìa, dầm công xon (giàn giáo), dầm chìa,
  • Outstrip

    / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng...
  • Outstroke

    / ´aut¸strouk /, Danh từ: sự xả hơi nước ra ngoài, Kỹ thuật chung:...
  • Outswear

    Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Outswim

    Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • Outtake

    / aʊtˌteɪk /, giếng xả khí (mỏ),
  • Outthink

    / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng...
  • Outthrow

    Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra,...
  • Outtravel

    Ngoại động từ: Đi du lịch nhiều hơn,
  • Outtrigger

    Toán & tin: dầm côngxôn, dầm hẫng,
  • Outtrump

    Ngoại động từ: Đưa lá bài chủ cao hơn,
  • Outturn

    sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top